connotation /,kɔnou'teiʃn/
Phát âm
Xem phát âm connotation »Ý nghĩa
danh từ
nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ) Xem thêm connotation »
connotation
Phát âm
Xem phát âm connotation »Ý nghĩa
connotation /ˌkɒnəˈteɪʃən/ (n): Ý nghĩa ngầm, cảm xúc hoặc ý kiến phụ thuộc vào từ hoặc câu mà nó đi kèm với đóVí dụ: Từ "đất nước" có nhiều ý nghĩa ngầm khác nhau đối với từng người, nhưng thường được liên tưởng đến sự tự hào và trách nhiệm.(Translation: connotation /ˌkɒnəˈteɪʃən/ (n): an idea or feeling that a word or phrase evokes and that is dependent on the words around it.Example: The phrase "country" has various connotations for different people, but is often associated with pride and responsibility.)
Xem thêm connotation »connotation
Phát âm
Xem phát âm connotation »Ý nghĩa
Connotation (noun) [ˌkɑː.nəˈteɪ.ʃən]Nghĩa: Sự ngụ ý hoặc ý nghĩa gợi lên bởi một từ, một câu, hoặc một văn bản, ngoài ý nghĩa chính thức hay từ điển. Connotation thường liên quan đến các cảm xúc, các giá trị, quan điểm cá nhân hoặc đánh giá xung quanh một từ hoặc một câu.Ví dụ: Từ "nhất quán" trong ngữ cảnh tích cực có nghĩa là điều đáng khen ngợi và sự hợp nhất, trong khi trong ngữ cảnh tiêu cực, nó có thể mang ý nghĩa của việc kiên trì trong việc đi ngược lại ý kiến của người khác.Phiên âm: [kô-nee-tey-shuhn]
Xem thêm connotation »connotation /,kɔnou'teiʃn/
Phát âm
Xem phát âm connotations »Ý nghĩa
danh từ
nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ) Xem thêm connotations »
connotations
Phát âm
Xem phát âm connotations »Ý nghĩa
Nghĩa: Ý nghĩa thêm vào hoặc liên quan đến một từ hoặc cụm từ, thường có thể là tích cực hoặc tiêu cực.Phiên âm: /ˌkɑːnəˈteɪʃənz/
Xem thêm connotations »connotations
Phát âm
Xem phát âm connotations »Ý nghĩa
Nghĩa: Đặc điểm hoặc cho biết ý nghĩ, ý định ngầm của một từ, cụm từ hoặc câu mà không phải là ý nghĩa chính thức.Phiên âm: /ˌkɒnəˈteɪʃ(ə)n/
Xem thêm connotations »