Kết quả #1
connoisseur /,kɔni'sə:/
Phát âm
Xem phát âm connoisseur »Ý nghĩa
danh từ
người sành sỏi, người thành thạo
a connoisseur in (of) paintings → người sành sỏi về hoạ Xem thêm connoisseur »
Kết quả #2
connoisseur /,kɔni'sə:/
Phát âm
Xem phát âm connoisseurs »Ý nghĩa
danh từ
người sành sỏi, người thành thạo
a connoisseur in (of) paintings → người sành sỏi về hoạ Xem thêm connoisseurs »
Kết quả #3