ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ connection là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 9 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

connection /kə'nekʃn/

Phát âm

Xem phát âm connection »

Ý nghĩa

danh từ


  sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối
to have a connection with → có quan hệ với
  sự mạch lạc
there is no connection in his speech → bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả
  sự giao thiệp, sự kết giao
to form a connection with someone → giao thiệp với ai
to break off a connection → tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao
  bà con, họ hàng, thân thuộc
he is a connection of mine → anh ta là người bà con của tôi
  (tôn giáo) phái, giáo phái
  (thương nghiệp) khách hàng
shop has a good (wide) connection → cửa hàng đông khách
  tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)
to miss the connection → nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp
  vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)
in that connection
  về điều đó, liên quan đến điều đó
in connection with
  có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  chạy nối tiếp với (tàu xe)

@connection
  (Tech) nối; phép nối, cách nối; đóng mạch; mạch

@connection
  sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông
  affine c. liên thông afin
  bridge c. nối bắc cầu
  delta c. (kỹ thuật) đấu kiểu tam giác
  nonlinear c. (hình học) liên thông không tuyến tính
  non symmetric(al) c. liên thông không đối xứng
  parallel c. (kỹ thuật) [ghép, mắc] song song
  projective c. (hình học) liên thông xạ ảnh
  semi metric c. liên thông nửa mêtric
  semi symmetric c. liên thông nửa đối xứng
  series c. (kỹ thuật) [ghép, mắc] nối tiếp
  symmetric(al) c. liên thông đối xứng
  tendem c. (kỹ thuật) nối dọc

Xem thêm connection »
Kết quả #2

connection

Phát âm

Xem phát âm connection »

Ý nghĩa

nghĩa: mối liên hệ, mối kết nối, kết nối, sự kết nốiphiên âm: kəˈnek·ʃən

Xem thêm connection »
Kết quả #3

connection

Phát âm

Xem phát âm connection »

Ý nghĩa

n. /kəˈnekʃn/ kết nối, liên kết, sự kết hợpConnection is the act of linking or joining together two or more things.Đường kết nối là hành động liên kết hoặc gắn kết hai hoặc nhiều vật thể với nhau.

Xem thêm connection »
Kết quả #4

connection diagram

Phát âm

Xem phát âm connection diagram »

Ý nghĩa

  (Tech) sơ đồ nối

Xem thêm connection diagram »
Kết quả #5

connection terminal

Phát âm

Xem phát âm connection terminal »

Ý nghĩa

  (Tech) thiết bị đầu nối

Xem thêm connection terminal »
Kết quả #6

connection time

Phát âm

Xem phát âm connection time »

Ý nghĩa

  (Tech) thời gian nối

Xem thêm connection time »
Kết quả #7

connectional

Phát âm

Xem phát âm connectional »

Ý nghĩa

  xem connection

Xem thêm connectional »
Kết quả #8

connectional

Phát âm

Xem phát âm connectional »

Ý nghĩa

Xem thêm connectional »
Kết quả #9

connection /kə'nekʃn/

Phát âm

Xem phát âm connections »

Ý nghĩa

danh từ


  sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối
to have a connection with → có quan hệ với
  sự mạch lạc
there is no connection in his speech → bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả
  sự giao thiệp, sự kết giao
to form a connection with someone → giao thiệp với ai
to break off a connection → tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao
  bà con, họ hàng, thân thuộc
he is a connection of mine → anh ta là người bà con của tôi
  (tôn giáo) phái, giáo phái
  (thương nghiệp) khách hàng
shop has a good (wide) connection → cửa hàng đông khách
  tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)
to miss the connection → nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp
  vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)
in that connection
  về điều đó, liên quan đến điều đó
in connection with
  có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  chạy nối tiếp với (tàu xe)

@connection
  (Tech) nối; phép nối, cách nối; đóng mạch; mạch

@connection
  sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông
  affine c. liên thông afin
  bridge c. nối bắc cầu
  delta c. (kỹ thuật) đấu kiểu tam giác
  nonlinear c. (hình học) liên thông không tuyến tính
  non symmetric(al) c. liên thông không đối xứng
  parallel c. (kỹ thuật) [ghép, mắc] song song
  projective c. (hình học) liên thông xạ ảnh
  semi metric c. liên thông nửa mêtric
  semi symmetric c. liên thông nửa đối xứng
  series c. (kỹ thuật) [ghép, mắc] nối tiếp
  symmetric(al) c. liên thông đối xứng
  tendem c. (kỹ thuật) nối dọc

Xem thêm connections »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…