ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conjures là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

conjure /'kʌndʤə/

Phát âm

Xem phát âm conjures »

Ý nghĩa

động từ


  làm trò ảo thuật
to conjure a rabbit out of an hat → làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra
  làm phép phù thuỷ
  gọi hồn, làm hiện hồn
to conjure up the spirits of the dead → gọi hồn người chết
  gợi lên
to conjure up visions of the past → gợi lên những hình ảnh của quá khứ
  trịnh trọng kêu gọi
conjure man
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lão phù thuỷ
conjure woman
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mụ phù thuỷ
a name of conjure with
  người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng

Xem thêm conjures »
Kết quả #2

conjures

Phát âm

Xem phát âm conjures »

Ý nghĩa

conjures (/ˈkɑːndʒərz/)(nghĩa) gợi ra, gợi nhớ, kêu gọi ra, triệu hồi(ví dụ) The smell of the ocean conjures memories of my childhood vacations. (Mùi của biển gợi lại kỷ niệm về kì nghỉ thơ ấu của tôi.)

Xem thêm conjures »
Kết quả #3

conjures

Phát âm

Xem phát âm conjures »

Ý nghĩa

conjure [kənˈdʒʊər] - đặt lời nguyền, gợi lên, triệu hồi.

Xem thêm conjures »
Kết quả #4

conjures

Phát âm

Xem phát âm conjures »

Ý nghĩa

Xem thêm conjures »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…