Kết quả #1
conjure /'kʌndʤə/
Phát âm
Xem phát âm conjures »Ý nghĩa
động từ
làm trò ảo thuật
to conjure a rabbit out of an hat → làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra
làm phép phù thuỷ
gọi hồn, làm hiện hồn
to conjure up the spirits of the dead → gọi hồn người chết
gợi lên
to conjure up visions of the past → gợi lên những hình ảnh của quá khứ
trịnh trọng kêu gọi
conjure man
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lão phù thuỷ
conjure woman
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mụ phù thuỷ
a name of conjure with
người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng Xem thêm conjures »
Kết quả #2
conjures
Phát âm
Xem phát âm conjures »Ý nghĩa
conjures (/ˈkɑːndʒərz/)(nghĩa) gợi ra, gợi nhớ, kêu gọi ra, triệu hồi(ví dụ) The smell of the ocean conjures memories of my childhood vacations. (Mùi của biển gợi lại kỷ niệm về kì nghỉ thơ ấu của tôi.)
Xem thêm conjures »
Kết quả #3
conjures
Phát âm
Xem phát âm conjures »Ý nghĩa
conjure [kənˈdʒʊər] - đặt lời nguyền, gợi lên, triệu hồi.
Xem thêm conjures »