Kết quả #1
conjuration /,kɔndʤuə'reiʃn/
Phát âm
Xem phát âm conjurations »Ý nghĩa
danh từ
sự phù phép
lời khấn, lời tụng niệm
lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn Xem thêm conjurations »
Kết quả #2
conjurations
Phát âm
Xem phát âm conjurations »Ý nghĩa
conjurations /kənˈdʒʊr.ə.ʃənz/ (n): những lời thần chú, lời mời gọi các linh hồn hoặc thần linh; sự gợi tà ma hoặc sự thuyết phục bằng lời; sự mê hoặc bằng lờiExample: She performed several conjurations to call forth the spirits. (Cô ấy thực hiện một số lời thần chú để triệu hồi linh hồn.)
Xem thêm conjurations »