EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conjurations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conjurations
conjuration /,kɔndʤuə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phù phép
lời khấn, lời tụng niệm
lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn
← Xem thêm từ conjuration
Xem thêm từ conjure →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
conjuration
ion
ions
jurat
on
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…