Kết quả #1
conjuration /,kɔndʤuə'reiʃn/
Phát âm
Xem phát âm conjuration »Ý nghĩa
danh từ
sự phù phép
lời khấn, lời tụng niệm
lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn Xem thêm conjuration »
Kết quả #2
conjuration
Phát âm
Xem phát âm conjuration »Ý nghĩa
Nghĩa: - Sự gọi linh hồn, sử dụng ma thuật để triệu tập ra những thực thể siêu nhiên. - Sự tạo ra điều kỳ diệu hoặc phép màu bằng sức mạnh của trí tưởng tượng hoặc lời nguyền.Phiên âm: /ˌkɑːndʒəˈreɪʃən/
Xem thêm conjuration »
Kết quả #3
conjuration
Phát âm
Xem phát âm conjuration »Ý nghĩa
Nghĩa: sự gọi tà lực hoặc các thần linh, sự thần tượng hoặc gọi lên một thực thể siêu nhiên bằng cách sử dụng những lời nguyền hoặc các nghi lễ ma thuật.Phiên âm: /ˌkɒndʒəˈreɪʃən/
Xem thêm conjuration »
Kết quả #4
conjuration /,kɔndʤuə'reiʃn/
Phát âm
Xem phát âm conjurations »Ý nghĩa
danh từ
sự phù phép
lời khấn, lời tụng niệm
lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn Xem thêm conjurations »
Kết quả #5
conjurations
Phát âm
Xem phát âm conjurations »Ý nghĩa
conjurations /kənˈdʒʊr.ə.ʃənz/ (n): những lời thần chú, lời mời gọi các linh hồn hoặc thần linh; sự gợi tà ma hoặc sự thuyết phục bằng lời; sự mê hoặc bằng lờiExample: She performed several conjurations to call forth the spirits. (Cô ấy thực hiện một số lời thần chú để triệu hồi linh hồn.)
Xem thêm conjurations »