ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conjuration là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

conjuration /,kɔndʤuə'reiʃn/

Phát âm

Xem phát âm conjuration »

Ý nghĩa

danh từ


  sự phù phép
  lời khấn, lời tụng niệm
  lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn

Xem thêm conjuration »
Kết quả #2

conjuration

Phát âm

Xem phát âm conjuration »

Ý nghĩa

Nghĩa: - Sự gọi linh hồn, sử dụng ma thuật để triệu tập ra những thực thể siêu nhiên. - Sự tạo ra điều kỳ diệu hoặc phép màu bằng sức mạnh của trí tưởng tượng hoặc lời nguyền.Phiên âm: /ˌkɑːndʒəˈreɪʃən/

Xem thêm conjuration »
Kết quả #3

conjuration

Phát âm

Xem phát âm conjuration »

Ý nghĩa

Nghĩa: sự gọi tà lực hoặc các thần linh, sự thần tượng hoặc gọi lên một thực thể siêu nhiên bằng cách sử dụng những lời nguyền hoặc các nghi lễ ma thuật.Phiên âm: /ˌkɒndʒəˈreɪʃən/

Xem thêm conjuration »
Kết quả #4

conjuration /,kɔndʤuə'reiʃn/

Phát âm

Xem phát âm conjurations »

Ý nghĩa

danh từ


  sự phù phép
  lời khấn, lời tụng niệm
  lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn

Xem thêm conjurations »
Kết quả #5

conjurations

Phát âm

Xem phát âm conjurations »

Ý nghĩa

conjurations /kənˈdʒʊr.ə.ʃənz/ (n): những lời thần chú, lời mời gọi các linh hồn hoặc thần linh; sự gợi tà ma hoặc sự thuyết phục bằng lời; sự mê hoặc bằng lờiExample: She performed several conjurations to call forth the spirits. (Cô ấy thực hiện một số lời thần chú để triệu hồi linh hồn.)

Xem thêm conjurations »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…