ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conjugated là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

conjugated

Phát âm

Xem phát âm conjugated »

Ý nghĩa

  (Tech) được liên hợp

Xem thêm conjugated »
Kết quả #2

conjugated

Phát âm

Xem phát âm conjugated »

Ý nghĩa

Adj. /ˈkɑːndʒəɡeɪtɪd/Được động từ hóa, được biến đổi(E.g: In grammar, the verb "to be" is conjugated in different tenses and forms.)(Trong ngữ pháp, động từ "to be" được biến đổi theo các thì và hình thức khác nhau.)

Xem thêm conjugated »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…