Kết quả #1
conjugated
Kết quả #2
conjugated
Phát âm
Xem phát âm conjugated »Ý nghĩa
Adj. /ˈkɑːndʒəɡeɪtɪd/Được động từ hóa, được biến đổi(E.g: In grammar, the verb "to be" is conjugated in different tenses and forms.)(Trong ngữ pháp, động từ "to be" được biến đổi theo các thì và hình thức khác nhau.)
Xem thêm conjugated »