EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conifers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conifers
conifer /'kounifə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây loại tùng bách
← Xem thêm từ coniferous
Xem thêm từ coniform →
Từ vựng liên quan
c
co
con
conifer
er
if
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…