Kết quả #1
conical waveguide
Phát âm
Xem phát âm conical waveguide »Ý nghĩa
(Tech) ống dẫn sóng hình nón
Xem thêm conical waveguide »
Kết quả #2
conical /'kɔnikəl/
Phát âm
Xem phát âm conical »Ý nghĩa
tính từ
hình nón
conical hat → cái nón
conical surface → mặt nón
@conical
(Tech) thuộc hình nón, cônic
@conical
(thuộc) cônic Xem thêm conical »
Kết quả #3
conical
Phát âm
Xem phát âm conical »Ý nghĩa
/təˈnɪkl/ - tính từ nghĩa: có hình nón, liên quan đến nón, có dạng nón.Ví dụ: A conical hat is a traditional Vietnamese hat. (Mũ nón là loại mũ truyền thống của Việt Nam.)
Xem thêm conical »
Kết quả #5
waveguide
Kết quả #6
waveguide
Phát âm
Xem phát âm waveguide »Ý nghĩa
waveguide /ˈweɪvɡaɪd/ Nghĩa: Waveguide là một cấu trúc hướng sóng được sử dụng trong viễn thông và điện tử để dẫn sóng điện từ từ một vị trí này đến một vị trí khác. Nó được thiết kế để kiểm soát, tập trung và truyền tín hiệu sóng điện từ một cách hiệu quả. Waveguide có thể được thực hiện từ nhiều vật liệu khác nhau như kim loại, nhựa và thủy tinh.
Xem thêm waveguide »