ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conical waveguide là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

conical waveguide

Phát âm

Xem phát âm conical waveguide »

Ý nghĩa

  (Tech) ống dẫn sóng hình nón

Xem thêm conical waveguide »
Kết quả #2

conical /'kɔnikəl/

Phát âm

Xem phát âm conical »

Ý nghĩa

tính từ


  hình nón
conical hat → cái nón
conical surface → mặt nón

@conical
  (Tech) thuộc hình nón, cônic

@conical
  (thuộc) cônic

Xem thêm conical »
Kết quả #3

conical

Phát âm

Xem phát âm conical »

Ý nghĩa

/təˈnɪkl/ - tính từ nghĩa: có hình nón, liên quan đến nón, có dạng nón.Ví dụ: A conical hat is a traditional Vietnamese hat. (Mũ nón là loại mũ truyền thống của Việt Nam.)

Xem thêm conical »
Kết quả #4

conical

Phát âm

Xem phát âm conical »

Ý nghĩa

Xem thêm conical »
Kết quả #5

waveguide

Phát âm

Xem phát âm waveguide »

Ý nghĩa

  (kỹ thuật) ống dẫn sóng; đường sóng

Xem thêm waveguide »
Kết quả #6

waveguide

Phát âm

Xem phát âm waveguide »

Ý nghĩa

waveguide /ˈweɪvɡaɪd/ Nghĩa: Waveguide là một cấu trúc hướng sóng được sử dụng trong viễn thông và điện tử để dẫn sóng điện từ từ một vị trí này đến một vị trí khác. Nó được thiết kế để kiểm soát, tập trung và truyền tín hiệu sóng điện từ một cách hiệu quả. Waveguide có thể được thực hiện từ nhiều vật liệu khác nhau như kim loại, nhựa và thủy tinh.

Xem thêm waveguide »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…