ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congruences là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

congruence /'kɔɳgruəns/ (congruency) /'kɔɳgruənsi/ (congruity) /kɔɳ'gru:iti/

Phát âm

Xem phát âm congruences »

Ý nghĩa

danh từ


  sự thích hợp, sự phù hợp
  (toán học) đoàn
congruence of circles → đoàn vòng tròn
  (toán học) đồng dư; tương đẳng
congruence group → nhóm đồng dư
congruence of figures → sự tương đẳng của các hình

@congruence
  (Tech) tương đẳng, đồng dư

Xem thêm congruences »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…