Kết quả #1
congress /'kɔɳgres/
Phát âm
Xem phát âm congress »Ý nghĩa
danh từ
sự nhóm hợp, sự hội họp
đại hội, hội nghị
peace congress → đại hội hoà bình
medical congress → hội nghị y tế
(Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi líp pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu ba)
during Congress → trong khi quốc hội họp Xem thêm congress »
Kết quả #2
congressed
Phát âm
Xem phát âm congressed »Ý nghĩa
Congressed có nghĩa là "hội họp, tụ họp" trong một không gian cụ thể.Phiên âm: /kənˈɡresd/
Xem thêm congressed »
Kết quả #3
congressed
Phát âm
Xem phát âm congressed »Ý nghĩa
Congressed có nghĩa là đã hội họp, đã tổ chức đại hội (động từ quá khứ của congress).Phiên âm: /ˈkɑːŋ.ɡrəst/
Xem thêm congressed »
Kết quả #4
congress /'kɔɳgres/
Phát âm
Xem phát âm congresses »Ý nghĩa
danh từ
sự nhóm hợp, sự hội họp
đại hội, hội nghị
peace congress → đại hội hoà bình
medical congress → hội nghị y tế
(Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi líp pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu ba)
during Congress → trong khi quốc hội họp Xem thêm congresses »
Kết quả #5
congressional /kɔɳ'greʃənl/
Phát âm
Xem phát âm congressional »Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị
congressional debates → những cuộc tranh luận ở hội nghị
(Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi líp pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu ba) Xem thêm congressional »
Kết quả #6
congressional
Phát âm
Xem phát âm congressional »Ý nghĩa
nghĩa: (thuộc) quốc hội, liên quân phiên âm: /kənˈɡrɛʃənəl/
Xem thêm congressional »
Kết quả #8
congressionalism
Phát âm
Xem phát âm congressionalism »Ý nghĩa
* danh từ
thuyết giáo hội địa phương
Kết quả #9
congressionalist
Phát âm
Xem phát âm congressionalist »Ý nghĩa
* danh từ
người theo thuyết giáo hội địa phương
Kết quả #10