ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congress là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 21 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

congress /'kɔɳgres/

Phát âm

Xem phát âm congress »

Ý nghĩa

danh từ


  sự nhóm hợp, sự hội họp
  đại hội, hội nghị
peace congress → đại hội hoà bình
medical congress → hội nghị y tế
  (Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi líp pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu ba)
during Congress → trong khi quốc hội họp

Xem thêm congress »
Kết quả #2

congressed

Phát âm

Xem phát âm congressed »

Ý nghĩa

Congressed có nghĩa là "hội họp, tụ họp" trong một không gian cụ thể.Phiên âm: /kənˈɡresd/

Xem thêm congressed »
Kết quả #3

congressed

Phát âm

Xem phát âm congressed »

Ý nghĩa

Congressed có nghĩa là đã hội họp, đã tổ chức đại hội (động từ quá khứ của congress).Phiên âm: /ˈkɑːŋ.ɡrəst/

Xem thêm congressed »
Kết quả #4

congress /'kɔɳgres/

Phát âm

Xem phát âm congresses »

Ý nghĩa

danh từ


  sự nhóm hợp, sự hội họp
  đại hội, hội nghị
peace congress → đại hội hoà bình
medical congress → hội nghị y tế
  (Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi líp pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu ba)
during Congress → trong khi quốc hội họp

Xem thêm congresses »
Kết quả #5

congressional /kɔɳ'greʃənl/

Phát âm

Xem phát âm congressional »

Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị
congressional debates → những cuộc tranh luận ở hội nghị
  (Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi líp pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu ba)

Xem thêm congressional »
Kết quả #6

congressional

Phát âm

Xem phát âm congressional »

Ý nghĩa

nghĩa: (thuộc) quốc hội, liên quân phiên âm: /kənˈɡrɛʃənəl/

Xem thêm congressional »
Kết quả #7

congressional

Phát âm

Xem phát âm congressional »

Ý nghĩa

Xem thêm congressional »
Kết quả #8

congressionalism

Phát âm

Xem phát âm congressionalism »

Ý nghĩa

* danh từ
  thuyết giáo hội địa phương

Xem thêm congressionalism »
Kết quả #9

congressionalist

Phát âm

Xem phát âm congressionalist »

Ý nghĩa

* danh từ
  người theo thuyết giáo hội địa phương

Xem thêm congressionalist »
Kết quả #10

congressionally

Phát âm

Xem phát âm congressionally »

Ý nghĩa

  xem congress

Xem thêm congressionally »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…