ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conglomerate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conglomerate


conglomerate /kən'glɔmərit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khối kết
  (địa lý,địa chất) cuội kết

tính từ


  kết thành khối tròn, kết khối

động từ


  kết khối, kết hợp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…