ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conglobated là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

conglobate /'kɔngloubeit/

Phát âm

Xem phát âm conglobated »

Ý nghĩa

tính từ


  hình quả bóng

động từ


  biến thành hình quả bóng

Xem thêm conglobated »
Kết quả #2

conglobated

Phát âm

Xem phát âm conglobated »

Ý nghĩa

Xem thêm conglobated »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…