ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congenerical là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

congenerical /,kɔndʤi'nerik/ (congenerical) /kɔndʤi'nerikəl/

Phát âm

Xem phát âm congenerical »

Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) cùng giống

Xem thêm congenerical »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…