EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
congeals
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
congeal /kən'dʤi:l/
Phát âm
Xem phát âm congeals »
Ý nghĩa
động từ
làm đông lại; đông lại, đóng băng
his blood was congealed
→ (nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá)
Xem thêm congeals »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…