confute /kən'fju:t/
Phát âm
Xem phát âm confute »Ý nghĩa
ngoại động từ
bác bỏ
to confute an argument → bác bỏ một lý lẽ
chưng minh (ai) là sai Xem thêm confute »
confute /kən'fju:t/
Phát âm
Xem phát âm confuted »Ý nghĩa
ngoại động từ
bác bỏ
to confute an argument → bác bỏ một lý lẽ
chưng minh (ai) là sai Xem thêm confuted »
confuter
Phát âm
Xem phát âm confuter »Ý nghĩa
confuter /kənˈfjuːtər/ (động từ) - làm lúng túng, làm rối trí, làm bối rốiVí dụ: Khi được hỏi về vấn đề phức tạp, ông giám đốc chỉ nhìn chằm chằm vào tài liệu một cách bất lực và không thể trả lời được, anh ta cảm thấy confuter.
Xem thêm confuter »confuters
Phát âm
Xem phát âm confuters »Ý nghĩa
Confuters là từ không có nghĩa tiếng Anh.Nếu đó là một lỗi chính tả và bạn muốn biết nó có nghĩa là gì, vui lòng chỉ rõ từ đúng bạn muốn hỏi.
Xem thêm confuters »confuters
Phát âm
Xem phát âm confuters »Ý nghĩa
Confuters (cũng có thể viết là Confounders) là danh từ số nhiều của từ confuter (cũng có thể viết là confounder). Phiên âm của từ này là /kənˈfjuːtərz/ hoặc /kən-faʊnd-ərz/.Confuters hay Confounders là những yếu tố hoặc biến số gây rối hoặc đánh lẫn vào kết quả của một nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Điều này có thể xảy ra khi một biến có tác động lên cả biến độc lập và biến phụ thuộc, dẫn đến việc không thể xác định được mối quan hệ gây ra kết quả. Confuters hay Confounders thường được kiểm soát hoặc điều chỉnh trong nghiên cứu để loại bỏ tác động gây rối của chúng.
Xem thêm confuters »confute /kən'fju:t/
Phát âm
Xem phát âm confutes »Ý nghĩa
ngoại động từ
bác bỏ
to confute an argument → bác bỏ một lý lẽ
chưng minh (ai) là sai Xem thêm confutes »
confutes
Phát âm
Xem phát âm confutes »Ý nghĩa
confutes /kənˈfjuːts/ (động từ) - bác bỏ hoặc chứng minh là sai hoặc không hợp lý.Ví dụ: Các nhà khoa học đã confutes hoàn toàn các lập luận của những người tin vào thuyết định hướng, cho rằng nó không có cơ sở khoa học.
Xem thêm confutes »