Nghĩa của từ confute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confute
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bác bỏ
to confute an argument → bác bỏ một lý lẽ
chưng minh (ai) là sai
Link Tài Trợ - Sponsored Links