ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confusing là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

confusing

Phát âm

Xem phát âm confusing »

Ý nghĩa

* tính từ
  khó hiểu, gây bối rối

Xem thêm confusing »
Kết quả #2

confusing

Phát âm

Xem phát âm confusing »

Ý nghĩa

(confusing) /kənˈfjuːzɪŋ/: Làm rối trí, làm bối rối, gây nhầm lẫn.

Xem thêm confusing »
Kết quả #3

confusingly

Phát âm

Xem phát âm confusingly »

Ý nghĩa

* phó từ
  rắc rối, rối rắm

Xem thêm confusingly »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…