ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confusedly là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

confusedly

Phát âm

Xem phát âm confusedly »

Ý nghĩa

* phó từ
  bối rối, lúng túng, ngượng

Xem thêm confusedly »
Kết quả #2

confusedly

Phát âm

Xem phát âm confusedly »

Ý nghĩa

confusedly /kənˈfjuːzɪdliː/ (adv): một cách lúng túng, mơ hồ hoặc không rõ ràng

Xem thêm confusedly »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…