Kết quả #1
confusedly
Kết quả #2
confusedly
Phát âm
Xem phát âm confusedly »Ý nghĩa
confusedly /kənˈfjuːzɪdliː/ (adv): một cách lúng túng, mơ hồ hoặc không rõ ràng
Xem thêm confusedly »confusedly /kənˈfjuːzɪdliː/ (adv): một cách lúng túng, mơ hồ hoặc không rõ ràng
Xem thêm confusedly »