ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confucianist là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

confucianist /kən'fju:ʃjənist/

Phát âm

Xem phát âm confucianist »

Ý nghĩa

danh từ


  người theo đạo Khổng

Xem thêm confucianist »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…