EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confucianism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confucianism
confucianism /kən'fju:ʃjənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đạo Khổng
← Xem thêm từ confucian
Xem thêm từ confucianist →
Từ vựng liên quan
an
c
ci
cia
co
con
confucian
fuci
is
ism
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…