EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confrère
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confrère
confrère /'kɔnfreə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạn đồng nghiệp
← Xem thêm từ confronts
Xem thêm từ confucian →
Từ vựng liên quan
c
co
con
confrere
er
ere
on
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…