ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ce


ce

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Giáo hội Anh quốc (Church of England)

Các câu ví dụ:

1. This version has received CE-IVD certification (European CE Marking for In Vitro Diagnostic devices), which allows distribution across Europe, on May 25.

Nghĩa của câu:

Phiên bản này đã nhận được chứng nhận CE-IVD (Đánh dấu CE Châu Âu cho các thiết bị chẩn đoán trong ống nghiệm), cho phép phân phối trên toàn Châu Âu, vào ngày 25 tháng 5.


2. This version received CE-IVD (European CE Marking for In vitro Diagnostic Devices) certification, allowing distribution throughout Europe, on May 25.


3. It commemorates the victory of four brothers - Truong Hong, Truong Hach, Truong Lung and Truong Lay – over a bunch of demons in a mud-ball wrestling match in a marsh in the 4th century ce.


Xem tất cả câu ví dụ về ce

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…