EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
business hours
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
business hours
business hours
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giờ làm việc
← Xem thêm từ business graphics
Xem thêm từ business-like →
Từ vựng liên quan
b
bus
business
ho
hour
hours
in
ou
our
ours
si
sin
sine
sines
ss
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…