ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Business cycle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Business cycle


Business cycle

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chu kỳ kinh doanh.
+ Xem TRADE CYCLE.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…