EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Business cycle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Business cycle
Business cycle
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chu kỳ kinh doanh.
+ Xem TRADE CYCLE.
← Xem thêm từ business computer
Xem thêm từ business game →
Từ vựng liên quan
b
bus
business
cycle
in
si
sin
sine
sines
ss
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…