ex. Game, Music, Video, Photography

broadband, TV, phone and mobile provider.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mobile. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

broadband, TV, phone and mobile provider.

Nghĩa của câu:

nhà cung cấp băng thông rộng, TV, điện thoại và di động.

mobile


Ý nghĩa

@mobile /'moubail/
* tính từ
- chuyển động, di động; lưu động
- hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
=mobile features+ nét mặt dễ biến đổi

@mobile
- di động, lưu động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…