EzyDict
Trang Chủ
Tin tức
Giới Thiệu
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bristly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bristly
bristly /'brisli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy lông cứng
như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng
bristly hair
→ lông dựng đứng; tóc lởm chởm
a bristly unshaven chin
→ cằm chưa cạo râu lởm chởm
← Xem thêm từ bristling
Xem thêm từ bristol board →
Từ vựng liên quan
b
br
is
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…