ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ briniest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng briniest


briny /'braini/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mặn

danh từ


  the briny (từ lóng) biển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…