EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brimmer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brimmer
brimmer /'brimmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cốc đầy
← Xem thêm từ brimmed
Xem thêm từ brimming →
Từ vựng liên quan
b
br
brim
er
me
ri
rim
rimmer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…