EzyDict
Trang Chủ
Tin tức
Giới Thiệu
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brimfull
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brimfull
brimfull
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
như brimful
← Xem thêm từ brimful
Xem thêm từ brimless →
Từ vựng liên quan
b
br
brim
brimful
full
IMF
imf
mf
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…