ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brim

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brim


brim /brim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miệng (bát, chén, cốc)
  vành (mũ)
'expamle'>full to the brim
  đầy ắp, đầy phè

ngoại động từ


  đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...)

nội động từ


  tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp
to brim over
  tràn đầy
=to brim over with joy → tràn đầy sung sướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…