Kết quả #1
brigade /bri'geid/
Phát âm
Xem phát âm brigade »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) lữ đoàn
đội tàu
a fire brigade → một đội cứu hoả
ngoại động từ
tổ chức thành lữ đoàn Xem thêm brigade »
Kết quả #2
brigade /bri'geid/
Phát âm
Xem phát âm brigades »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) lữ đoàn
đội tàu
a fire brigade → một đội cứu hoả
ngoại động từ
tổ chức thành lữ đoàn Xem thêm brigades »