EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brig
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brig
brig /brig/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) thuyền hai buồm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến)
danh từ
(Ê cốt) cầu
← Xem thêm từ briery
Xem thêm từ brigade →
Từ vựng liên quan
b
br
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…