ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brig

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brig


brig /brig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) thuyền hai buồm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến)

danh từ


  (Ê cốt) cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…