EzyDict
Trang Chủ
Tin tức
Giới Thiệu
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
briefless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
briefless
briefless /'bri:flis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có việc để biện hộ (luật sư)
a briefless barrister
→ luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng
← Xem thêm từ briefings
Xem thêm từ briefly →
Từ vựng liên quan
b
br
brie
brief
efl
less
ri
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…