brief /bri:f/
Phát âm
Xem phát âm brief »Ý nghĩa
tính từ
ngắn, vắn tắt, gọn
a brief note → lời ghi chú vắn tắt
danh từ
bản tóm tắt, bản toát yếu
(pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng
to hold a brief for someone → biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư)
lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)
(tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng)
in brief
tóm lại
ngoại động từ
tóm tắt lại
lập hồ sơ (một vụ kiện)
giao cho luật sư để biện hộ
chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)
chỉ dẫn tường tận Xem thêm brief »
brief-bag /'bri:fkeis/ (brief-bag) /'bri:fbæg/
Phát âm
Xem phát âm brief-bag »Ý nghĩa
bag)
/'bri:fbæg/
danh từ
cái cặp (để giấy tờ, tài liệu) Xem thêm brief-bag »
brief-case /'bri:fkeis/ (brief-bag) /'bri:fbæg/
Phát âm
Xem phát âm brief-case »Ý nghĩa
bag)
/'bri:fbæg/
danh từ
cái cặp (để giấy tờ, tài liệu) Xem thêm brief-case »
briefcase
briefcase computer
Phát âm
Xem phát âm briefcase computer »Ý nghĩa
(Tech) máy điện toán bỏ cặp
Xem thêm briefcase computer »briefcase
brief /bri:f/
Phát âm
Xem phát âm briefed »Ý nghĩa
tính từ
ngắn, vắn tắt, gọn
a brief note → lời ghi chú vắn tắt
danh từ
bản tóm tắt, bản toát yếu
(pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng
to hold a brief for someone → biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư)
lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)
(tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng)
in brief
tóm lại
ngoại động từ
tóm tắt lại
lập hồ sơ (một vụ kiện)
giao cho luật sư để biện hộ
chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)
chỉ dẫn tường tận Xem thêm briefed »
brief /bri:f/
Phát âm
Xem phát âm briefest »Ý nghĩa
tính từ
ngắn, vắn tắt, gọn
a brief note → lời ghi chú vắn tắt
danh từ
bản tóm tắt, bản toát yếu
(pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng
to hold a brief for someone → biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư)
lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)
(tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng)
in brief
tóm lại
ngoại động từ
tóm tắt lại
lập hồ sơ (một vụ kiện)
giao cho luật sư để biện hộ
chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)
chỉ dẫn tường tận Xem thêm briefest »
briefing /'bri:fiɳ/
Phát âm
Xem phát âm briefing »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...)
sự chỉ dẫn tường tận Xem thêm briefing »