Kết quả #1
bridle /'braidl/
Phát âm
Xem phát âm bridle »Ý nghĩa
danh từ
cương (ngựa)
(nghĩa bóng) sự kiềm chế
to put a bridle on one's desires → kiềm chế ham muốn
(hàng hải) dây cột thuyền
(giải phẫu) dây hãm
'expamle'>to give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse
buông lỏng dây cương cho tự do
ngoại động từ
thắng cương (cho ngựa)
(nghĩa bóng) kiềm chế
=to bridle one's ambitions → kiềm chế tham vọng của mình
nội động từ
bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)
to bridle up with anger → hất đầu bực tức Xem thêm bridle »
Kết quả #2
bridle-bridge /'braidlbridʤ/
Phát âm
Xem phát âm bridle-bridge »Ý nghĩa
danh từ
cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được) Xem thêm bridle-bridge »
Kết quả #3
bridle-hand /'braidlhænd/
Phát âm
Xem phát âm bridle-hand »Ý nghĩa
danh từ
tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa) Xem thêm bridle-hand »
Kết quả #4
bridle-path /'braidlpɑ:θ/ (bridle-road) /'braidlroud/
Phát âm
Xem phát âm bridle-path »Ý nghĩa
road)
/'braidlroud/
danh từ
đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được) Xem thêm bridle-path »
Kết quả #5
bridle-rein /'braidlrein/
Kết quả #6
bridle-road /'braidlpɑ:θ/ (bridle-road) /'braidlroud/
Phát âm
Xem phát âm bridle-road »Ý nghĩa
road)
/'braidlroud/
danh từ
đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được) Xem thêm bridle-road »
Kết quả #7
bridle /'braidl/
Phát âm
Xem phát âm bridled »Ý nghĩa
danh từ
cương (ngựa)
(nghĩa bóng) sự kiềm chế
to put a bridle on one's desires → kiềm chế ham muốn
(hàng hải) dây cột thuyền
(giải phẫu) dây hãm
'expamle'>to give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse
buông lỏng dây cương cho tự do
ngoại động từ
thắng cương (cho ngựa)
(nghĩa bóng) kiềm chế
=to bridle one's ambitions → kiềm chế tham vọng của mình
nội động từ
bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)
to bridle up with anger → hất đầu bực tức Xem thêm bridled »
Kết quả #9
bridle /'braidl/
Phát âm
Xem phát âm bridles »Ý nghĩa
danh từ
cương (ngựa)
(nghĩa bóng) sự kiềm chế
to put a bridle on one's desires → kiềm chế ham muốn
(hàng hải) dây cột thuyền
(giải phẫu) dây hãm
'expamle'>to give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse
buông lỏng dây cương cho tự do
ngoại động từ
thắng cương (cho ngựa)
(nghĩa bóng) kiềm chế
=to bridle one's ambitions → kiềm chế tham vọng của mình
nội động từ
bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)
to bridle up with anger → hất đầu bực tức Xem thêm bridles »