Kết quả #1
bridge network
Kết quả #2
bridge /bridʤ/
Phát âm
Xem phát âm bridge »Ý nghĩa
danh từ
(đánh bài) brit
danh từ
cái cầu
sống (mũi)
cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)
(vật lý) cầu
resistancy bridge → cầu tần cao
(hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
'expamle'>bridge of gold; golden bridge
đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
to burn one's bridge
(xem) burn
ngoại động từ
xây cầu qua (sông...)
vắt ngang
=the rainbow bridges the sky → cầu vồng bắt ngang bầu trời
vượt qua, khắc phục
to bridge over the difficulties → vượt qua những khó khăn
to bridge the gap
lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ
@bridge
(Tech) cầu; cầu đo; bắc/nối cầu (đ)
@bridge
(kỹ thuật) cầu
suspension b. (kỹ thuật) cầu treo Xem thêm bridge »
Kết quả #3
network /'netwə:k/
Phát âm
Xem phát âm network »Ý nghĩa
danh từ
lưới, đồ dùng kiểu lưới
a network purse → cái túi lưới đựng tiền
mạng lưới, hệ thống
a network of railways → mạng lưới đường sắt
a network of canals → hệ thống sông đào
(kỹ thuật) hệ thống mắc cáo
(raddiô) mạng lưới truyền thanh
@network
lưới; (máy tính) sơ đồ. mạch mạng
n. of samples (thống kê) nhóm các mẫu thâm nhập nhau
adding n. sơ đồ lấy tổng
complementary n. lưới bù
condensed n. mạng rút gọn
contack n. sơ đồ công tắc
corrective n. sơ đồ hiệu chỉnh
distributing n. (máy tính) mạng phân phối
dividing n. lưới chia
electric(al) n. mạng điện, sơ đồ điện
four terminal n. mạng tứ cực
information n. lưới tin
integrating n. (máy tính) sơ đồ phân tích
intercity n. (máy tính) mạng lưới trong thành phố
matching n. sơ đồ phủ hợp
multiterminal n. (máy tính) mạng đa cực
non planar n. (máy tính) sơ đồ không phẳng
resistance n. lưới điện trở
ring n. sơ đồ vành
undirected n. lưới không có hướng Xem thêm network »