EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bridge network
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bridge network
bridge network
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạng (hình) cầu
← Xem thêm từ bridge circuit
Xem thêm từ bridge transformer →
Từ vựng liên quan
b
br
bridge
dg
id
net
network
or
ri
rid
ridge
two
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…