Kết quả #1
brevet /'brevit/
Phát âm
Xem phát âm brevets »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)
brevet rank → cấp hàm
brevet major → hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)
ngoại động từ
(quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương) Xem thêm brevets »