EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breves
breve
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<nhạc> dấu ngân
← Xem thêm từ breve
Xem thêm từ brevet →
Từ vựng liên quan
b
br
breve
eve
eves
re
rev
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…