ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ breves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breves


breve

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <nhạc> dấu ngân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…