Kết quả #3
brevet /'brevit/
Phát âm
Xem phát âm brevet »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)
brevet rank → cấp hàm
brevet major → hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)
ngoại động từ
(quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương) Xem thêm brevet »
Kết quả #5
brevet /'brevit/
Phát âm
Xem phát âm breveted »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)
brevet rank → cấp hàm
brevet major → hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)
ngoại động từ
(quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương) Xem thêm breveted »
Kết quả #6
brevet /'brevit/
Phát âm
Xem phát âm breveting »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)
brevet rank → cấp hàm
brevet major → hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)
ngoại động từ
(quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương) Xem thêm breveting »
Kết quả #7
brevet /'brevit/
Phát âm
Xem phát âm brevets »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)
brevet rank → cấp hàm
brevet major → hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)
ngoại động từ
(quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương) Xem thêm brevets »
Kết quả #8
brevet /'brevit/
Phát âm
Xem phát âm brevetted »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)
brevet rank → cấp hàm
brevet major → hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)
ngoại động từ
(quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương) Xem thêm brevetted »
Kết quả #9
brevet /'brevit/
Phát âm
Xem phát âm brevetting »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)
brevet rank → cấp hàm
brevet major → hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)
ngoại động từ
(quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương) Xem thêm brevetting »