brent /'brent/ (brent-goose) /'brent'gu:s/ (brant) /'brænt/ (brant-goose) /'brænt'gu:s/
Phát âm
Xem phát âm brent »Ý nghĩa
goose)
/'brent'gu:s/ (brant)
/'brænt/ (brant goose)
/'brænt'gu:s/
danh từ
(động vật học) ngỗng trời branta Xem thêm brent »
goose /gu:s/
Phát âm
Xem phát âm goose »Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều geese(động vật học) ngỗng, ngỗng cái
thịt ngỗng
người ngốc nghếch, người khờ dại
all his geese are swans
(xem) swan
can't say bo to a goose
(xem) bo
to cook that lays the golden eggs
tham lợi trước mắt
danh từ
, số nhiều goosesbàn là cổ ngỗng (của thợ may) Xem thêm goose »