Kết quả #1
breed /bri:d/
Phát âm
Xem phát âm breed »Ý nghĩa
danh từ
nòi, giống
dòng dõi
* (bất qui tắc) ngoại động từ bred
/bred/
gây giống; chăn nuôi
to breed horses → gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục
to be bread [to be] a doctor → được nuôi ăn học thành bác sĩ
gây ra, phát sinh ra
dirt breeds diseases → bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật
* (bất qui tắc) nội động từ bred
/bred/
sinh sản, sinh đẻ
birds breed in spring → chim sinh sản vào mùa xuân
náy ra, phát sinh ra; lan tràn
dissensions breed among them → giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
chăn nuôi
to breed in and in
dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau
to breed out and out
lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
too much familiarity breeds contempt
(xem) contempt
what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
(xem) bone
@breed
sinh, sinh ra, sinh sôi Xem thêm breed »
Kết quả #2
breeder /'bri:də/
Phát âm
Xem phát âm breeder »Ý nghĩa
danh từ
người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)
(vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor) Xem thêm breeder »
Kết quả #3
breeder-reactor /'bri:dəri:,æktə/
Phát âm
Xem phát âm breeder-reactor »Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor breeder) Xem thêm breeder-reactor »
Kết quả #4
breeder /'bri:də/
Phát âm
Xem phát âm breeders »Ý nghĩa
danh từ
người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)
(vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor) Xem thêm breeders »
Kết quả #5
breeding /'bri:diɳ/
Phát âm
Xem phát âm breeding »Ý nghĩa
danh từ
sự sinh sản
spring is the season of breeding for birds → mùa xuân là mùa sinh sản của chim
sự gây giống, sự chăn nuôi
sự giáo dục, phép lịch sự
a man of fine breeding → một người lịch sự Xem thêm breeding »
Kết quả #6
breeding-ground
Phát âm
Xem phát âm breeding-ground »Ý nghĩa
* danh từ
nơi thú hoang đến sinh đẻ
mầm mống phát sinh
Kết quả #7
breeding /'bri:diɳ/
Phát âm
Xem phát âm breedings »Ý nghĩa
danh từ
sự sinh sản
spring is the season of breeding for birds → mùa xuân là mùa sinh sản của chim
sự gây giống, sự chăn nuôi
sự giáo dục, phép lịch sự
a man of fine breeding → một người lịch sự Xem thêm breedings »
Kết quả #8
breed /bri:d/
Phát âm
Xem phát âm breeds »Ý nghĩa
danh từ
nòi, giống
dòng dõi
* (bất qui tắc) ngoại động từ bred
/bred/
gây giống; chăn nuôi
to breed horses → gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục
to be bread [to be] a doctor → được nuôi ăn học thành bác sĩ
gây ra, phát sinh ra
dirt breeds diseases → bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật
* (bất qui tắc) nội động từ bred
/bred/
sinh sản, sinh đẻ
birds breed in spring → chim sinh sản vào mùa xuân
náy ra, phát sinh ra; lan tràn
dissensions breed among them → giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
chăn nuôi
to breed in and in
dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau
to breed out and out
lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
too much familiarity breeds contempt
(xem) contempt
what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
(xem) bone
@breed
sinh, sinh ra, sinh sôi Xem thêm breeds »