breech /bri:tʃ/
breech birth
Phát âm
Xem phát âm breech birth »Ý nghĩa
* danh từ
sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
breech-block
Phát âm
Xem phát âm breech-block »Ý nghĩa
* danh từ
tấm thép đóng khoá nòng súng
breech-loader /'bri:tʃ,loudə/
breech-loading /'bri:tʃ,loudiɳ/
breech-sight
breeches /'britʃiz/
Phát âm
Xem phát âm breeches »Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)
(thực vật học) quần
breeches part
vai đàn ông do đàn bà đóng
to wear the breeches
bắt nạt chồng
breeches-buoy
Phát âm
Xem phát âm breeches-buoy »Ý nghĩa
* danh từ
phao cấp cứu, phao cứu sinh