ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ breathlessly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breathlessly


breathlessly /'breθlisli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hết hơi, hổn hển, không kịp thở
  nín thở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…