Kết quả #1
breakable /'breikəbl/
Phát âm
Xem phát âm breakable »Ý nghĩa
tính từ
dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ Xem thêm breakable »
Kết quả #2
breakableness
Kết quả #3
breakables /'breikəblz/
Phát âm
Xem phát âm breakables »Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)