Kết quả #1
brass rags /'brɑ:srægz/
Phát âm
Xem phát âm brass rags »Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải), (từ lóng) giẻ lau (của thuỷ thủ)
to part brass_rags with somebody
(xem) part Xem thêm brass rags »
Kết quả #2
brass /brɑ:s/
Phát âm
Xem phát âm brass »Ý nghĩa
danh từ
đồng thau
đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ
(the brass) (âm nhạc) kèn đồng
(từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược
(từ lóng) tiền bạc
(kỹ thuật) cái lót trục, ống lót
tính từ
bằng đồng thau
I don't care a brass farthing
(xem) care
to come (get) down to [the] brass tacks (nails)
(từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề
đi vào vấn đề cụ thể
động từ
(từ lóng) thanh toán, trả hết Xem thêm brass »
Kết quả #3
rag /ræg/
Phát âm
Xem phát âm rags »Ý nghĩa
danh từ
giẻ, giẻ rách
(số nhiều) quần áo rách tả tơi
to be in rags → ăn mặc rách tả tơi
(số nhiều) giẻ cũ để làm giấy
mảnh vải, mảnh buồm
not having a rag to one's back → không có lấy mảnh vải che thân
a rag of a sail → mảnh buồm
(nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may
flying rags of cloud → những cụm mây bay tả tơi
meat cooked to rags → thịt nấu nhừ tơi
there is not a rag of evidence → không có một tí bằng chứng nào
not a rag of truth → không một mảy may sự thật nào
(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách...
'expamle'>to chew the rag
x Ảchew
to cram on every rag
(hàng hải) giương hết buồm
to get one's rag out
(xem) get
glad rags
(xem) glad
to tear to rag
xé rách rả tơi
danh từ
đá lợp nhà
(khoáng chất) cát kết thô
sự la lối om sòm; sự phá rối
trò đùa nghịch (của học sinh);
=to say something only for a rag → nói cái gì cốt chỉ để đùa
ngoại động từ
rầy la, mắng mỏ (ai)
bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học)
phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai)
la ó (một diễn viên
nội động từ
quấy phá, phá rối; la hét om sòm Xem thêm rags »