Kết quả #1
brass hat /'brɑ:s'hæt/
Phát âm
Xem phát âm brass hat »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao Xem thêm brass hat »
Kết quả #2
brass /brɑ:s/
Phát âm
Xem phát âm brass »Ý nghĩa
danh từ
đồng thau
đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ
(the brass) (âm nhạc) kèn đồng
(từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược
(từ lóng) tiền bạc
(kỹ thuật) cái lót trục, ống lót
tính từ
bằng đồng thau
I don't care a brass farthing
(xem) care
to come (get) down to [the] brass tacks (nails)
(từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề
đi vào vấn đề cụ thể
động từ
(từ lóng) thanh toán, trả hết Xem thêm brass »
Kết quả #3
hat /hæt/
Phát âm
Xem phát âm hat »Ý nghĩa
danh từ
cái mũ ((thường) có vành)
squash hat → mũ phớt mềm
bad hat
(nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý
to go round with the hat
to make the hat go round
to pass round the hat
to send round the hat
đi quyên tiền
to hang one's hat on somebody
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai
hat in hand
with one's hat in one's hand
khúm núm
his hat covers his family
(thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
to keep something under one's hat
giữ bí mật điều gì
my hat!
thật à, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
to take of one's hat to somebody
(xem) take
to talk through one's hat
(từ lóng) huênh hoang khoác lác
to throw one's hat into the ring
nhận lời thách
under one's hat
(thông tục) hết sức bí mật, tối mật
ngoại động từ
đội mũ cho (ai) Xem thêm hat »