Kết quả #1
brake /breik/
Phát âm
Xem phát âm brake »Ý nghĩa
danh từ
bụi cây
(như) bracken
danh từ
((cũng) break)xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
xe ngựa không mui
danh từ
máy đập (lanh, gai dầu)
cái bừa to ((cũng) brake harrow)
ngoại động từ
đập (lanh, gai dầu)
danh từ
cái hãm, cái phanh
to put on the brake → hãm phanh
(ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake van)
động từ
hãm lại, phanh lại; hãm phanh
@brake
(Tech) hãm, thắng, phanh Xem thêm brake »
Kết quả #2
shoe /ʃu:/
Phát âm
Xem phát âm shoe »Ý nghĩa
danh từ
giày
sắt bị móng (ngựa...)
miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)
vật hình giày
'expamle'>dead men's shoes
tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé
he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot
chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
to be in someone's shoe
ở vào tình cảnh của ai
to die in one's shoes
chết bất đắc kỳ tử; chết treo
to put the shoe on the right foot
phê bình đúng, phê bình phải
to step into someone's shoe
thay thế ai
that is another pair of shoes
đó lại là vấn đề khác
that's where the shoe pinches
(xem) pinch
ngoại động từ
shodđi giày (cho ai)
đóng móng (ngựa)
bịt (ở đầu)
=a pole shod with iron → cái sào đầu bịt sắt Xem thêm shoe »